Công nghệ |
3LCD |
Công nghệ xử lý màu sắc |
Upto 1.07 billion colours |
Độ sáng |
3,700 Lumen |
Độ phân giải |
WUXGA, 1920 x 1200, 16:10 |
Độ tương phản |
16,000 : 1 |
Công suất bóng đèn |
UHE, 200 W, |
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 h durability, 17,000 h durability (economy mode) |
Aspect Ratio |
16:10 |
Keystone Correction |
Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Khoảng cách chiếu |
Projection Distance Wide 0.9 m - 9 m ( 30 inch screen) Projection Distance Tele 1.1 m - 11 m ( 30 inch screen) |
Kích thước màn chiếu |
30 inches - 300 inches |
Loa |
5 Watt |
Trọng lượng |
3.1 kg |
Kích thước máy |
364 x 87 x 248 mm (Width x Depth x Height) |
Kết nối |
Interfaces USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B (Service Only), RS-232C, Wireless Network, VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x) Epson iProjection App Ad-Hoc / Infrastructure |
Xuất xứ |
Công nghệ Nhật Bản |